Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkræ.kəl.ˌwɛr/

Danh từ

sửa

crackleware /ˈkræ.kəl.ˌwɛr/

  1. Sứ men rạn.

Tham khảo

sửa