crachoir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁa.ʃwaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
crachoir /kʁa.ʃwaʁ/ |
crachoirs /kʁa.ʃwaʁ/ |
crachoir gđ /kʁa.ʃwaʁ/
- Ống nhổ.
- tenir le crachoir — (thân mật) nói không dứt
- tenir le crachoir à quelqu'un — nghe ai nói mà không chen được một lời
Tham khảo
sửa- "crachoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)