Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crabe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
crabe
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
crabe
/kʁab/
crabes
/kʁab/
crabe
gđ
Con
cua
.
Người
gàn
dỡ
.
Xe xích
.
panier de crabes
— bọn người lục đục
Tham khảo
sửa
"
crabe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)