Tiếng Pháp sửa

 
crabe

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
crabe
/kʁab/
crabes
/kʁab/

crabe

  1. Con cua.
  2. Người gàn dỡ.
  3. Xe xích.
    panier de crabes — bọn người lục đục

Tham khảo sửa