Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁe.twa/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực crétois
/kʁe.twa/
crétoises
/kʁe.twaz/
Giống cái crétoise
/kʁe.twaz/
crétoises
/kʁe.twaz/

crétois /kʁe.twa/

  1. (Thuộc) Đảo Crét.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
crétois
/kʁe.twa/
crétois
/kʁe.twa/

crétois /kʁe.twa/

  1. (Ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Crét.

Tham khảo

sửa