Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁe.pit.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
crépitement
/kʁe.pit.mɑ̃/
crépitements
/kʁe.pit.mɑ̃/

crépitement /kʁe.pit.mɑ̃/

  1. Xem crépitation I

Tham khảo

sửa