créditeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁe.di.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | créditeurs /kʁe.di.tœʁ/ |
créditeurs /kʁe.di.tœʁ/ |
Số nhiều | créditeurs /kʁe.di.tœʁ/ |
créditeurs /kʁe.di.tœʁ/ |
créditeur /kʁe.di.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | créditeur /kʁe.di.tœʁ/ |
créditeur /kʁe.di.tœʁ/ |
Giống cái | créditeur /kʁe.di.tœʁ/ |
créditeur /kʁe.di.tœʁ/ |
créditeur /kʁe.di.tœʁ/
- Xem crédit 4
- Solde créditeur — số dư có
Tham khảo
sửa- "créditeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)