créatinine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁe.a.ti.nin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
créatinine /kʁe.a.ti.nin/ |
créatinine /kʁe.a.ti.nin/ |
créatinine gc /kʁe.a.ti.nin/
- (Sinh vật học) Creatinin.
Tham khảo
sửa- "créatinine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)