Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
coutelas
/kut.la/
coutelas
/kut.la/

coutelas /kut.la/

  1. Dao phay, dao bầu.
  2. Đoản kiếm.

Tham khảo

sửa