Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coussin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
coussin
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ku.sɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
coussin
/ku.sɛ̃/
coussins
/ku.sɛ̃/
coussin
gđ
/ku.sɛ̃/
Gối dựa
.
(
Kỹ thuật
)
Đệm
.
Tham khảo
sửa
"
coussin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)