Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔrt.ˈfuːl/

Danh từ sửa

court-fool /ˈkɔrt.ˈfuːl/

  1. Sủng thần; lộng thần.

Tham khảo sửa