Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
courbatu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kuʁ.ba.ty/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
courbatu
/kuʁ.ba.ty/
courbatus
/kuʁ.ba.ty/
Giống cái
courbatue
/kuʁ.ba.ty/
courbatus
/kuʁ.ba.ty/
courbatu
/kuʁ.ba.ty/
Rã rời
,
mệt phờ
.
Tham khảo
sửa
"
courbatu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)