Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kuʁ.ba.ty/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực courbatu
/kuʁ.ba.ty/
courbatus
/kuʁ.ba.ty/
Giống cái courbatue
/kuʁ.ba.ty/
courbatus
/kuʁ.ba.ty/

courbatu /kuʁ.ba.ty/

  1. Rã rời, mệt phờ.

Tham khảo sửa