counter-revolution
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˌrɛ.və.ˈluː.ʃən/
Danh từ
sửacounter-revolution /ˈkɑʊn.tɜː.ˌrɛ.və.ˈluː.ʃən/
- Cuộc phản cách mạng.
Tham khảo
sửa- "counter-revolution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)