Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˈkɜː.ənt/

Danh từ sửa

counter-current /ˈkɑʊn.tɜː.ˈkɜː.ənt/

  1. Dòng nước ngược.

Tham khảo sửa