Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ə.ˈtæk/

Động từ

sửa

counter-attack /ˈkɑʊn.tɜː.ə.ˈtæk/

  1. Phản công.

Tham khảo

sửa