Tiếng Anh

sửa
 
coumarin

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkuː.mə.rən/

Danh từ

sửa

coumarin /ˈkuː.mə.rən/

  1. (Hoá học) Cumarin.

Tham khảo

sửa