Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkoʊl.tɜː/

Danh từ

sửa

coulter /ˈkoʊl.tɜː/

  1. (Nông nghiệp) Dao cày.

Tham khảo

sửa