coulomb
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkuː.ˌlɑːm/
Danh từ
sửacoulomb /ˈkuː.ˌlɑːm/
- (Điện học) Culông, đơn vị đo điện tích trong hệ đo lường quốc tế; đặt tên theo nhà vật lý Pháp Charles-Augustin de Coulomb.
Tham khảo
sửa- "coulomb", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)