Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ku.jɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
couillon
/ku.jɔ̃/
couillons
/ku.jɔ̃/

couillon /ku.jɔ̃/

  1. (Thông tục) Đồ ngốc.

Tham khảo

sửa