Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
couille
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kuj/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
couille
/kuj/
couilles
/kuj/
couille
gc
/kuj/
(
Thông tục
)
Hòn dái
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Bìu dái
.
Tham khảo
sửa
"
couille
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)