Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
couille
/kuj/
couilles
/kuj/

couille gc /kuj/

  1. (Thông tục) Hòn dái.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bìu dái.

Tham khảo

sửa