Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ku.ʃœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít coucheuse
/ku.ʃøz/
coucheurs
/ku.ʃœʁ/
Số nhiều coucheuse
/ku.ʃøz/
coucheurs
/ku.ʃœʁ/

coucheur /ku.ʃœʁ/

  1. (Mauvais coucheur) (thân mật) người khó tính.

Tham khảo

sửa