Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑː.tə.ˈli.dᵊn/

Danh từ

sửa

cotyledon /ˌkɑː.tə.ˈli.dᵊn/

  1. (Thực vật học) Lá mầm.

Tham khảo

sửa