cotylédon
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cotylédons /kɔ.ti.le.dɔ̃/ |
cotylédons /kɔ.ti.le.dɔ̃/ |
cotylédon gđ
Tham khảo
sửa- "cotylédon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cotylédons /kɔ.ti.le.dɔ̃/ |
cotylédons /kɔ.ti.le.dɔ̃/ |
cotylédon gđ