Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

coting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của cote.

Từ đảo chữ sửa

Tiếng Tagalog sửa

Danh từ sửa

cotíng (chính tả Baybayin ᜃᜓᜆᜒᜅ᜔)

  1. Dạng lỗi thời của kuting.