Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.ˌsæk/

Danh từ

sửa

cossack /ˈkɑː.ˌsæk/

  1. Người Cô-dắc.

Tham khảo

sửa