Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔs.mɔ.ɡʁa.fi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cosmographie
/kɔs.mɔ.ɡʁa.fi/
cosmographie
/kɔs.mɔ.ɡʁa.fi/

cosmographie gc /kɔs.mɔ.ɡʁa.fi/

  1. Vũ trụ học.

Tham khảo

sửa