Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.si.nys/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cosinus
/kɔ.si.nys/
cosinus
/kɔ.si.nys/

cosinus /kɔ.si.nys/

  1. (Toán học) Cosin.

Tham khảo

sửa