Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkoʊ.ˌsɛt/

Danh từ

sửa

coset (số nhiều cosets) /ˈkoʊ.ˌsɛt/

  1. (Toán học) Đồng tập.

Tham khảo

sửa