cosadiella
Tiếng Asturias
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửacosadiella gc (số nhiều cosadielles)
- Câu đố.
- 2008, Abel Martínez González, L'aventura de Mhino, tr. 41:
- Mui bien —dixo Kernuno — , pero sólo ye la primer cosadiella, inda me queden dos.
- Kernuno nói: “Rất tốt đấy, nhưng đó mới chỉ là câu đố đầu tiên, tôi vẫn còn hai câu nữa”.