corrigendum
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɔr.ə.ˈdʒɛn.dəm/
Danh từ
sửacorrigendum số nhiều corrigenda /ˌkɔr.ə.ˈdʒɛn.dəm/
- Lỗi in (trang sách).
Tham khảo
sửa- "corrigendum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
corrigendum số nhiều corrigenda /ˌkɔr.ə.ˈdʒɛn.dəm/