Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɔr.ə.ˈdʒɛn.dəm/

Danh từ sửa

corrigendum số nhiều corrigenda /ˌkɔr.ə.ˈdʒɛn.dəm/

  1. Lỗi in (trang sách).

Tham khảo sửa