Xem thêm: Corrientes

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /koˈrjentes/ [koˈrjẽn̪.t̪es]
  • Vần: -entes
  • Tách âm tiết: co‧rrien‧tes

Tính từ

sửa

corrientes  sn hoặc gc sn

  1. Dạng số nhiều của corriente.

Danh từ

sửa

corrientes gc sn

  1. Dạng số nhiều của corriente.