Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
corrientes
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Corrientes
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/koˈrjentes/
[koˈrjẽn̪.t̪es]
Vần:
-entes
Tách âm tiết:
co‧rrien‧tes
Tính từ
sửa
corrientes
gđ
sn
hoặc
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
corriente
.
Danh từ
sửa
corrientes
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
corriente
.