Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɔr.ə.ˈspɑːn.diɳ.li/

Phó từ

sửa

correspondingly /ˌkɔr.ə.ˈspɑːn.diɳ.li/

  1. Tương ứng.

Tham khảo

sửa