correctionnel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ʁɛk.sjɔ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | correctionnel /kɔ.ʁɛk.sjɔ.nɛl/ |
correctionnels /kɔ.ʁɛk.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | correctionnelle /kɔ.ʁɛk.sjɔ.nɛl/ |
correctionnelles /kɔ.ʁɛk.sjɔ.nɛl/ |
correctionnel /kɔ.ʁɛk.sjɔ.nɛl/
- (Luật học, pháp lý) (thuộc) tiểu hình.
- Tribunal correctionnel — tòa án tiểu hình
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
correctionnelle /kɔ.ʁɛk.sjɔ.nɛl/ |
correctionnelles /kɔ.ʁɛk.sjɔ.nɛl/ |
correctionnel gc /kɔ.ʁɛk.sjɔ.nɛl/
Tham khảo
sửa- "correctionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)