Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.ʁe.le/

Ngoại động từ sửa

corréler ngoại động từ /kɔ.ʁe.le/

  1. Tương liên (về mặt thống kê).

Tham khảo sửa