Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔrps.ˈkæn.dᵊl/

Danh từ

sửa

corpse-candle /ˈkɔrps.ˈkæn.dᵊl/

  1. Ma trơi.

Tham khảo

sửa