Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.ʁjɑ̃dʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
coriandre
/kɔ.ʁjɑ̃dʁ/
coriandre
/kɔ.ʁjɑ̃dʁ/

coriandre gc /kɔ.ʁjɑ̃dʁ/

  1. (Thực vật học) Rau mùi.

Tham khảo

sửa