Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔr.i.ˌæn.dɜː/

Danh từ

sửa

coriander /ˈkɔr.i.ˌæn.dɜː/

  1. Cây rau mùi.

Tham khảo

sửa