coreligionnaire
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | coreligionnaires /kɔ.ʁə.li.ʒjɔ.nɛʁ/ |
coreligionnaires /kɔ.ʁə.li.ʒjɔ.nɛʁ/ |
Số nhiều | coreligionnaires /kɔ.ʁə.li.ʒjɔ.nɛʁ/ |
coreligionnaires /kɔ.ʁə.li.ʒjɔ.nɛʁ/ |
coreligionnaire
Tham khảo
sửa- "coreligionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)