Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔr.ˌdɑɪt/

Danh từ sửa

cordite /ˈkɔr.ˌdɑɪt/

  1. Cođit (thuốc nổ không khói).

Tham khảo sửa