Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔʁ.di.jɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cordillère
/kɔʁ.di.jɛʁ/
cordillère
/kɔʁ.di.jɛʁ/

cordillère gc /kɔʁ.di.jɛʁ/

  1. Dãy núi.

Tham khảo

sửa