Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔr.ˌdeɪt.li/

Phó từ

sửa

cordately /ˈkɔr.ˌdeɪt.li/

  1. Xem cordate

Tham khảo

sửa