Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
corail
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.ʁaj/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
corail
/kɔ.ʁaj/
coraux
/kɔ.ʁɔ/
corail
gđ
/kɔ.ʁaj/
San hô
.
de
corail
— (văn học) đỏ thắm
Lèvres de
corail
— môi đỏ thắm
Tham khảo
sửa
"
corail
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)