Tiếng Anh sửa

 

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔr.ə.kəl/

Danh từ sửa

coracle /ˈkɔr.ə.kəl/

  1. Thuyền thúng (bọc vải dầu).

Tham khảo sửa