coquettement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.kɛt.mɑ̃/
Phó từ
sửacoquettement /kɔ.kɛt.mɑ̃/
- Duyên dáng.
- Xinh xắn.
- Chambre coquettement meublée — phòng bày biện xinh xắn
Tham khảo
sửa- "coquettement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)