coordinateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ɔʁ.di.na.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coordinateur /kɔ.ɔʁ.di.na.tœʁ/ |
coordinateur /kɔ.ɔʁ.di.na.tœʁ/ |
Giống cái | coordinatrice /kɔ.ɔʁ.di.nat.ʁis/ |
coordinatrice /kɔ.ɔʁ.di.nat.ʁis/ |
coordinateur /kɔ.ɔʁ.di.na.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "coordinateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)