Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.ɔp.ta.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cooptation
/kɔ.ɔp.ta.sjɔ̃/
cooptation
/kɔ.ɔp.ta.sjɔ̃/

cooptation gc /kɔ.ɔp.ta.sjɔ̃/

  1. Cách tuyển lựa bổ sung.

Tham khảo

sửa