Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈvəl.sɪv.nəs/

Danh từ

sửa

convulsiveness /kən.ˈvəl.sɪv.nəs/

  1. Xem convulsive

Tham khảo

sửa