Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.vje/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít convié
/kɔ̃.vje/
conviés
/kɔ̃.vje/
Số nhiều convié
/kɔ̃.vje/
conviés
/kɔ̃.vje/

convié /kɔ̃.vje/

  1. Khách mời.

Tham khảo sửa