conventuel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.vɑ̃.tɥɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | conventuel /kɔ̃.vɑ̃.tɥɛl/ |
conventuels /kɔ̃.vɑ̃.tɥɛl/ |
Giống cái | conventuelle /kɔ̃.vɑ̃.tɥɛl/ |
conventuelles /kɔ̃.vɑ̃.tɥɛl/ |
conventuel /kɔ̃.vɑ̃.tɥɛl/
- Xem couvent 1
- La vie conventuelle — đời sống tu viện
Tham khảo
sửa- "conventuel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)