conventual
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kən.ˈvɛn.tʃə.wəl/
Tính từ sửa
conventual /kən.ˈvɛn.tʃə.wəl/
- (Thuộc) Nữ tu viện, (thuộc) nhà tu kín.
Danh từ sửa
conventual /kən.ˈvɛn.tʃə.wəl/
Tham khảo sửa
- "conventual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)