Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːn.vənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

convent /ˈkɑːn.vənt/

  1. Nữ tu viện, nhà tu kín.

Tham khảo

sửa